Phái Mật Tông Là Gì? Mật Tông Có Phải Là Phật Giáo Không?

Phái Mật Tông là gì
5/5 - (1 bình chọn)

Phái Mật Tông là gì? Mật Tông có phải là Phật giáo không? là một câu hỏi mà không ít người đang tìm hiểu về đạo Phật thắc mắc. Chính vì vậy, trong bài viết này, Tu hành Việt sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về nguồn gốc và pháp khí của Phái Mật Tông, giúp các bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về một trong những phái đạo Phật quan trọng của thế giới.

Phái Mật Tông là gì?

Mật tông, hay còn gọi là Mật giáo, Chân ngôn thừa, Kim cương thừa, là một pháp môn bắt nguồn từ sự kết hợp giữa Ấn Độ giáo và Phật giáo Đại thừa. Được hình thành vào thế kỷ thứ V, VI tại Ấn Độ. Mật tông kết hợp các yếu tố triết học, nghi lễ và thực hành thiền định để giúp con người đạt được giác ngộ.

Đặc điểm chính của Mật tông

Phái Mật Tông là gì
Phái Mật Tông là gì
  • Tính bí mật: Mật tông được truyền dạy một cách bí mật cho những đệ tử đã được chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • Sử dụng thần chú: Mật tông sử dụng nhiều thần chú (mantra) để khơi dậy tiềm năng tâm linh và kết nối với các vị Phật, Bồ Tát.
  • Thực hành nghi lễ: Mật tông có nhiều nghi lễ phức tạp, tượng trưng cho các quá trình chuyển hóa tâm thức.
  • Thiền định: Thiền định là một phần quan trọng trong thực hành Mật tông, giúp con người đạt được sự tỉnh thức và giải thoát.

Mật tông chia thành hai phái chính:

  • Chân ngôn thừa: Phái này tập trung vào việc trì tụng thần chú và thực hành nghi lễ.
  • Kim cương thừa: Phái này tập trung vào việc tu tập thiền định và phát triển trí tuệ.

Sự phát triển của môn này liên quan chặt chẽ đến nhiều luận sư nổi tiếng như: Subha Karasimha (Thiên Vô Úy, 637-735), Vajra Bodhi (Kim Cương Trí, 671-741), Amoghavajra (Bất Không Kim Cương, 705-774), Padmasambhava (Liên Hoa Sinh vào cuối thế kỷ thứ VIII), và Dipankarasrijanàna (Atisa vào cuối thế kỷ thứ XI).

Trong số họ, Padmasambhava và Dipankarasrijanàna là những người đã đóng vai trò quan trọng trong việc đưa Mật Tông vào Tây Tạng và làm cho nó trở thành tôn giáo chính thức tại địa phương này.

Phật giáo Mật Tông trên toàn thế giới

Phật giáo Mật Tông ở Trung Quốc

  • Thời kỳ đầu: Mật Tông du nhập vào Trung Quốc qua con đường tơ lụa và được truyền bá bởi các cao tăng Ấn Độ như Thiện Vô Úy, Kim Cương Trí, Bất Không Kim Cương. Thiện Vô Úy được coi là tổ sư của Mật tông Trung Hoa.
  • Thời kỳ hưng thịnh: Mật Tông phát triển mạnh mẽ trong thời Đường (618-906), được triều đình nhà Đường bảo trợ và trở thành một phần quan trọng trong đời sống văn hóa và tâm linh của người dân Trung Quốc.
  • Thời kỳ suy tàn: Sau sự suy tàn của Phật giáo tại Trung Quốc vào thời kỳ Ngũ Đại Thập Quốc (907-960), Mật Tông cũng bị ảnh hưởng và dần suy giảm.
  • Thời kỳ hiện đại: Mật Tông Trung Quốc bắt đầu được phục hưng vào thế kỷ 20 và hiện nay đang có dấu hiệu phát triển trở lại.
Xem Ngay:  Trùng Tang Liên Táng: Quan Niệm Dân Gian Và Phật Giáo

Phật giáo Mật Tông ở Tây Tạng

Phái Mật Tông là gì
Phái Mật Tông là gì
  • Thời kỳ đầu: Mật Tông du nhập vào Tây Tạng qua con đường tơ lụa và được truyền bá bởi các cao tăng Ấn Độ như Đại Sư Liên Hoa Sinh (Padmasambhava), Santaraksita và Guru Rinpoche.
  • Thời kỳ hưng thịnh: Mật Tông phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ nhà Phật pháp (750-1253), được các vị vua Tây Tạng bảo trợ và trở thành quốc giáo của vùng đất này.
  • Thời kỳ suy tàn: Sau sự xâm lược của Mông Cổ vào thế kỷ 13, Mật Tông Tây Tạng trải qua thời kỳ suy tàn. Tuy nhiên, đến thế kỷ 14, Mật Tông lại được phục hưng và tiếp tục phát triển mạnh mẽ.
  • Thời kỳ hiện đại: Mật Tông Tây Tạng vẫn giữ vai trò quan trọng trong đời sống văn hóa và tâm linh của người dân Tây Tạng, mặc dù trải qua nhiều biến động lịch sử.

Mật tông du nhập vào Việt Nam

Phật giáo Mật Tông du nhập vào Việt Nam từ khá sớm, khoảng thế kỷ thứ VI sau Công nguyên, và có ảnh hưởng mạnh mẽ đến Phật giáo Việt Nam, đặc biệt là ở các vùng miền núi phía bắc. Tỳ Ni Đa Lưu Chi đã từ Ấn Độ đến Việt Nam và dịch kinh Đại thừa phương quảng tổng trì tại chùa Pháp Vân. Đây được coi là một bộ kinh của Mật giáo có ảnh hưởng lớn đến Thiền.

  • Thời kỳ đầu: Mật Tông du nhập vào Việt Nam qua con đường giao thương và truyền giáo. Một số ghi chép lịch sử cho thấy Mật Tông đã hiện diện tại Việt Nam từ thời nhà Lý (1009-1225).
  • Thời kỳ phát triển: Mật Tông phát triển mạnh mẽ trong thời nhà Trần (1225-1400) và nhà Lê (1428-1788). Một số vị vua nhà Trần và nhà Lê đã tu tập Mật Tông và bảo trợ cho việc truyền bá Mật Tông tại Việt Nam.
  • Thời kỳ suy tàn: Sau sự xâm lược của nhà Minh vào thế kỷ 15, Phật giáo Việt Nam nói chung và Mật Tông nói riêng đều trải qua thời kỳ suy tàn. Tuy nhiên, Mật Tông vẫn được duy trì và truyền bá trong một số chùa chiền ở các vùng miền núi phía bắc.
  • Thời kỳ hiện đại: Mật Tông bắt đầu được phục hưng tại Việt Nam vào thế kỷ 20. Hiện nay, Mật Tông được truyền bá rộng rãi hơn và thu hút ngày càng nhiều người tham gia tu tập.

Lưu ý:

Mật tông là một pháp môn tu tập cao cấp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hướng dẫn của một vị thầy có trình độ.

Không nên tự ý tu Mật tông mà không có sự hướng dẫn của thầy.

Các vị phật trong mật tông

Phái Mật Tông là gì
Phái Mật Tông là gì

Trước kia, khi chưa hiểu hết về Mật tông, nhiều người cho rằng mật tông là tà đạo lấy danh nghĩa là Phật nhưng lại thờ hung thần, ác quỷ.

Tuy nhiên, với sự nỗ lực truyền bá từ các bậc đại sư ở Tây Tạng những kiến thức chính xác và đầy đủ về Mật giáo, họ mới hiểu được rằng trong phái Mật tông, có rất nhiều vị Phật và Bồ Tát được tôn thờ. Tuy nhiên, có một số vị Phật đặc biệt quan trọng, được xem như là những vị Phật chủ của Mật tông.

Xem Ngay:  Làm Sao Để Biết Người Mất Về Nhà Theo Quan Điểm Dân Gian

Năm vị Phật Như Lai

Năm vị Phật Như Lai là những vị Phật tối cao trong Mật tông Tây Tạng. Ngũ vị Phật này đại diện cho năm phương hướng, năm phẩm chất trí tuệ và năm phương pháp tu tập.

  • Đại Nhật Như Lai (Tỳ Lô Giá Na Như Lai, Vairochana): Vị Phật trung tâm, tượng trưng cho trí tuệ viên giác và sự hoàn hảo.
  • A Súc Bệ Như Lai (Akshobhya): Vị Phật phương Bắc, tượng trưng cho sự bất động, kiên nhẫn và khả năng vượt qua mọi chướng ngại.
  • Bảo Sanh Như Lai (Ratnasambhava): Vị Phật phương Đông, tượng trưng cho sự sung túc, thịnh vượng và khả năng ban cho mọi điều mong ước.
  • A Di Đà Như Lai (Amitabha): Vị Phật phương Tây, tượng trưng cho lòng từ bi, sự giác ngộ và cõi Tịnh Độ.
  • Bất Không Thành Tựu Như Lai (Amoghasiddhi): Vị Phật phương Nam, tượng trưng cho sự thành tựu viên mãn, khả năng hoàn thành mọi mục tiêu và chiến thắng mọi chướng ngại.

Bên cạnh Ngũ vị Phật Như Lai, còn có một số vị Phật quan trọng khác trong Mật tông, bao gồm:

  • Phật Dược Sư: Vị Phật chữa bệnh, giúp chúng sinh vượt qua mọi bệnh tật, cả về thể chất và tinh thần.
  • Phật Quan Âm: Vị Bồ Tát từ bi, luôn sẵn sàng cứu giúp chúng sinh thoát khỏi mọi khổ đau.
  • Phật Văn Thù: Vị Bồ Tát trí tuệ, giúp chúng sinh phát triển trí tuệ và giác ngộ.
  • Phật Phổ Hiền: Vị Bồ Tát đại nguyện, giúp chúng sinh thực hiện mọi nguyện ước tốt đẹp.

Các vị Hộ pháp Mật tông

Phái Mật Tông là gì
Phái Mật Tông là gì

Trong Mật tông, các vị Hộ pháp đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc bảo vệ Phật pháp và các hành giả tu tập. Họ được xem như những vị thần hộ vệ, có sức mạnh phi thường và uy lực vô biên, giúp đẩy lùi tà ma, chướng ngại và bảo vệ sự thanh tịnh cho chánh pháp.

Bát Đại Hộ pháp

Nhắc đến Hộ pháp Mật tông, không thể không nhắc đến Bát Đại Hộ pháp, hay còn gọi là Bát Bộ Kim Cương. Đây là nhóm 8 vị Hộ pháp chính, được xem như là những vị thần hộ vệ đắc lực nhất của Phật giáo Tây Tạng. Mỗi vị đều có hình dáng, thần lực và vai trò riêng biệt:

  • Vajrapani (Kim Cương Thủ): Vị Hộ pháp quyền năng nhất, tượng trưng cho sức mạnh trí tuệ và khả năng chiến thắng mọi chướng ngại.
  • Mahakala (Đại Hắc Thiên): Vị Hộ pháp uy nghi, tượng trưng cho sự tiêu trừ phiền não, sân hận và bảo vệ khỏi mọi nguy hiểm.
  • Yamantaka (Hàng Phục Dạ Ma): Vị Hộ pháp dũng mãnh, tượng trưng cho việc chiến thắng tử thần và đạt được giải thoát.
  • Palden Lhamo (Dược Xoa Nữ): Vị Hộ pháp nữ, tượng trưng cho sự trường thọ, sức khỏe và trí tuệ.
  • Mahakala Naro (Đại Hắc Thiên Nộ): Vị Hộ pháp uy lực, tượng trưng cho sự chuyển hóa phiền não và thành tựu giác ngộ.
  • Hayagriva (Mã Đầu Minh Vương): Vị Hộ pháp trí tuệ, tượng trưng cho sự minh triết và khả năng vượt qua mọi hiểu lầm.
  • Acala (Bất Động): Vị Hộ pháp kiên định, tượng trưng cho sự bất động tâm và chiến thắng mọi cám dỗ.
  • Trailokyavijaya (Chiến Thắng Tam Cõi): Vị Hộ pháp chiến thắng, tượng trưng cho việc chiến thắng mọi chướng ngại và đạt được thành tựu viên mãn.
Xem Ngay:  Tìm Hiểu Về Thế Giới Tây Phương Cực Lạc

Ngoài Bát Đại Hộ pháp, còn có rất nhiều vị Hộ pháp khác trong Mật tông, mỗi vị đều có những đặc điểm và ý nghĩa riêng.

Vai trò của các vị Hộ pháp

  • Bảo vệ Phật pháp: Các vị Hộ pháp bảo vệ Phật pháp khỏi những kẻ thù bên ngoài và nội tại, giúp cho chánh pháp được truyền bá rộng rãi và trường tồn.
  • Bảo vệ hành giả: Các vị Hộ pháp bảo vệ các hành giả tu tập khỏi những chướng ngại, phiền não và nguy hiểm trên con đường tu tập.
  • Giúp đỡ hành giả: Các vị Hộ pháp có thể giúp đỡ các hành giả trong việc tu tập, ban cho họ trí tuệ, sức mạnh và thành tựu.

Pháp khí Mật tông

Phái Mật Tông là gì
Phái Mật Tông là gì

Pháp khí Mật tông là những dụng cụ dùng trong nghi lễ và thực hành tu tập của Phật giáo Mật tông. Mỗi pháp khí đều có ý nghĩa và công dụng riêng, tượng trưng cho các khía cạnh khác nhau của giáo pháp Mật tông.

Dưới đây là một số loại pháp khí Mật tông phổ biến:

  • Chuông Vajra (Chuông Kim Cương): Biểu tượng cho trí tuệ và sự tỉnh thức. Chuông được sử dụng trong các nghi lễ để thanh lọc tâm thức và tạo ra không gian thiêng liêng.
  • Chày Kim Cương (Vajra): Biểu tượng cho sức mạnh và sự bất hoại. Chày Kim Cương được sử dụng trong các nghi lễ để ban phước lành và bảo vệ khỏi tà ma.
  • Vương miện (Karma Mudra): Biểu tượng cho sự giác ngộ và thành tựu. Vương miện được sử dụng trong các nghi lễ để ban phước lành và gia tăng trí tuệ.
  • Đao Kim Cương (Phurba): Biểu tượng cho trí tuệ sắc bén và khả năng chuyển hóa phiền não. Đao Kim Cương được sử dụng trong các nghi lễ để trừ tà ma và chuyển hóa phiền não.
  • Bình quán đỉnh (Bumpa): Biểu tượng cho sự viên mãn và trí tuệ. Bình quán đỉnh được sử dụng trong các nghi lễ để ban phước lành và gia tăng trí tuệ.
  • Kapala (Bát sọ): Biểu tượng cho sự vô thường và lòng từ bi. Kapala được sử dụng trong các nghi lễ để chuyển hóa sân hận và phát triển lòng từ bi.
  • Tràng hạt (Mala): Dụng cụ để đếm số lần trì tụng thần chú. Tràng hạt được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau như gỗ, đá, hạt…
  • Bánh xe Mani: Biểu tượng cho giáo pháp Phật giáo. Bánh xe Mani được quay để gieo trồng công đức và phát tán giáo pháp.
  • Cờ phướn (Lungta): Biểu tượng cho chiến thắng và sự may mắn. Cờ phướn được treo ở những nơi cao để mang lại may mắn và bình an.

Kết luận

Phái mật tông không chỉ là một hệ thống tôn giáo mà còn là một con đường tu hành với những nguyên tắc và phương pháp riêng biệt. Không chỉ vậy, trong phái mật tông, tất cả thần Chú được coi là linh nghiệm, có khả năng giúp đỡ con người thoát khỏi mọi khổ đau và đọa đày. Điều này đặt ra yêu cầu cao đối với người tu hành, phải có lòng thành kính, tâm ý thanh tịnh và trong sạch để trì Chú.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *